Có 2 kết quả:
联播 lián bō ㄌㄧㄢˊ ㄅㄛ • 聯播 lián bō ㄌㄧㄢˊ ㄅㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast over a network
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to broadcast over a network
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast
Bình luận 0