Có 2 kết quả:

联播 lián bō ㄌㄧㄢˊ ㄅㄛ聯播 lián bō ㄌㄧㄢˊ ㄅㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to broadcast over a network
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to broadcast over a network
(2) (radio or TV) hookup
(3) simulcast

Bình luận 0